Trong Unit 5 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success, các bạn học sinh sẽ được tìm hiểu về chủ đề Global Warming (Sự nóng lên toàn cầu) - một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất hiện nay.
Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng Unit 5 lớp 11 một cách chi tiết kèm ví dụ cụ thể và bài tập vận dụng giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng về môi trường và biến đổi khí hậu.
Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 5 Tiếng Anh lớp 11, được trình bày theo thứ tự alphabet cùng phiên âm chuẩn và ví dụ thực tế.
1. Atmosphere /ˈætməsfɪə/ (n): Khí quyển
Ví dụ: Carbon dioxide in the atmosphere causes global warming. (Khí CO₂ trong khí quyển gây ra sự nóng lên toàn cầu.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Atmospheric pollution affects our health seriously. (Ô nhiễm khí quyển ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.)
2. Balance /ˈbæləns/ (n): Sự cân bằng
Ví dụ: Human activities have disturbed the natural balance of our ecosystem. (Các hoạt động của con người đã làm xáo trộn sự cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: We need to balance economic development with environmental protection. (Chúng ta cần cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.)
Ví dụ: Deforestation threatens the ecological balance. (Phá rừng đe dọa sự cân bằng sinh thái.)
3. Carbon dioxide /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ (n): Khí cacbonic (CO₂)
Ví dụ: Trees absorb carbon dioxide and release oxygen. (Cây xanh hấp thụ khí CO₂ và thải ra oxy.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Reducing CO₂ emissions is essential to fight climate change. (Giảm lượng khí thải CO₂ là điều cần thiết để chống biến đổi khí hậu.)
Ví dụ: We can reduce our carbon footprint by using public transport. (Chúng ta có thể giảm dấu chân carbon bằng cách sử dụng phương tiện công cộng.)
4. Coal /kəʊl/ (n): Than đá
Ví dụ: Burning coal produces large amounts of greenhouse gases. (Đốt than đá tạo ra lượng lớn khí nhà kính.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Coal-fired power plants are major sources of air pollution. (Các nhà máy điện chạy bằng than là nguồn gây ô nhiễm không khí lớn.)
Ví dụ: Coal mining can damage natural habitats. (Khai thác than có thể phá hủy môi trường sống tự nhiên.)
5. Consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n): Hậu quả, kết quả
Ví dụ: Global warming has serious consequences for wildlife and humans. (Sự nóng lên toàn cầu có hậu quả nghiêm trọng đối với động vật hoang dã và con người.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Climate change and consequent natural disasters affect millions of people. (Biến đổi khí hậu và những thảm họa thiên nhiên kéo theo ảnh hưởng đến hàng triệu người.)
Ví dụ: We must consider the environmental consequences of our actions. (Chúng ta phải xem xét hậu quả môi trường của các hành động.)
6. Cut down /ˌkʌt ˈdaʊn/ (v): Chặt, đốn (cây)
Ví dụ: People cut down thousands of trees every day for timber. (Người ta chặt hàng ngàn cây mỗi ngày để lấy gỗ.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Illegal logging companies fell ancient trees without permission. (Các công ty khai thác gỗ bất hợp pháp đốn những cây cổ thụ mà không có phép.)
Ví dụ: Tree felling must be controlled to protect forests. (Việc đốn cây phải được kiểm soát để bảo vệ rừng.)
7. Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): Sự phá rừng
Ví dụ: Deforestation is one of the main causes of climate change. (Phá rừng là một trong những nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Companies continue to deforest large areas of the Amazon. (Các công ty tiếp tục phá rừng những khu vực rộng lớn ở Amazon.)
Ví dụ: Reforestation programs help restore damaged ecosystems. (Các chương trình tái trồng rừng giúp khôi phục hệ sinh thái bị hư hại.)
8. Emission /ɪˈmɪʃn/ (n): Sự phát thải
Ví dụ: Vehicle emissions contribute significantly to air pollution. (Khí thải từ phương tiện giao thông góp phần đáng kể vào ô nhiễm không khí.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Factories emit harmful gases into the atmosphere. (Các nhà máy phát thải khí độc hại vào khí quyển.)
Ví dụ: We need to reduce greenhouse gas emissions immediately. (Chúng ta cần giảm khí thải nhà kính ngay lập tức.)
9. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): Môi trường
Ví dụ: Protecting the environment is everyone's responsibility. (Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Environmental problems require global solutions. (Các vấn đề môi trường cần giải pháp toàn cầu.)
Ví dụ: Environmentalists are campaigning against plastic pollution. (Các nhà bảo vệ môi trường đang vận động chống ô nhiễm nhựa.)
10. Farming /ˈfɑːmɪŋ/ (n): Nghề nông
Ví dụ: Modern farming methods can harm the environment. (Các phương pháp canh tác hiện đại có thể gây hại cho môi trường.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Many people farm organically to protect soil quality. (Nhiều người canh tác hữu cơ để bảo vệ chất lượng đất.)
Ví dụ: Sustainable farming practices benefit both farmers and nature. (Các phương pháp canh tác bền vững có lợi cho cả nông dân và thiên nhiên.)
11. Farmland /ˈfɑːmlænd/ (n): Đất chăn nuôi, đất trồng trọt
Ví dụ: Climate change threatens farmland productivity. (Biến đổi khí hậu đe dọa năng suất đất canh tác.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Agricultural land is being converted into industrial zones. (Đất nông nghiệp đang được chuyển đổi thành khu công nghiệp.)
Ví dụ: We are losing arable land due to urbanization. (Chúng ta đang mất đất canh tác do đô thị hóa.)
12. Fossil fuel /ˈfɒsl fjuːəl/ (n): Nhiên liệu hóa thạch
Ví dụ: Fossil fuels like oil and gas are non-renewable resources. (Nhiên liệu hóa thạch như dầu và khí đốt là tài nguyên không tái tạo.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Fossil-fuel-based energy production harms the environment. (Sản xuất năng lượng dựa trên nhiên liệu hóa thạch gây hại môi trường.)
13. Global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ (n): Sự nóng lên toàn cầu
Ví dụ: Global warming is causing ice caps to melt rapidly. (Sự nóng lên toàn cầu đang làm băng tan nhanh chóng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Climate change affects weather patterns worldwide. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến kiểu thời tiết trên toàn thế giới.)
Ví dụ: Global temperatures have risen by 1.5 degrees Celsius. (Nhiệt độ toàn cầu đã tăng 1,5 độ C.)
14. Heat-trapping /ˈhiːt ˌtræpɪŋ/ (adj): Giữ nhiệt
Ví dụ: Heat-trapping gases in the atmosphere cause temperatures to rise. (Các khí giữ nhiệt trong khí quyển làm nhiệt độ tăng lên.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Greenhouse gases trap heat from the sun. (Khí nhà kính giữ nhiệt từ mặt trời.)
Ví dụ: Heat retention by CO₂ contributes to global warming. (Sự giữ nhiệt của CO₂ góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)
15. Human activity /ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/ (n): Hoạt động của con người
Ví dụ: Human activities are the primary cause of environmental degradation. (Hoạt động của con người là nguyên nhân chính gây suy thoái môi trường.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The human impact on nature has become increasingly severe. (Tác động của con người lên thiên nhiên ngày càng nghiêm trọng.)
16. Impact /ˈɪmpækt/ (n): Tác động, ảnh hưởng
Ví dụ: Climate change has a devastating impact on coastal communities. (Biến đổi khí hậu có tác động tàn phá đến các cộng đồng ven biển.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Rising sea levels will impact millions of people. (Mực nước biển dâng cao sẽ ảnh hưởng đến hàng triệu người.)
Ví dụ: We must assess the environmental impact before building new factories. (Chúng ta phải đánh giá tác động đến môi trường trước khi xây nhà máy mới.)
17. Leaflet /ˈliːflət/ (n): Tờ rơi
Ví dụ: The organization distributed leaflets about recycling programs. (Tổ chức đã phát tờ rơi về các chương trình tái chế.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The eco-friendly brochure provides tips for green living. (Tập quảng cáo thân thiện môi trường cung cấp mẹo sống xanh.)
18. Methane /ˈmiːθeɪn/ (n): Khí mêtan (CH₄)
Ví dụ: Livestock farming produces large amounts of methane gas. (Chăn nuôi gia súc tạo ra lượng lớn khí mêtan.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Reducing methane emissions from agriculture is crucial. (Giảm khí thải mêtan từ nông nghiệp là rất quan trọng.)
Ví dụ: Natural gas mainly consists of methane. (Khí tự nhiên chủ yếu bao gồm metan.)
19. Pollutant /pəˈluːtənt/ (n): Chất gây ô nhiễm
Ví dụ: Air pollutants cause respiratory diseases. (Các chất gây ô nhiễm không khí gây bệnh hô hấp.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Factories pollute rivers with toxic chemicals. (Các nhà máy làm ô nhiễm sông với hóa chất độc hại.)
Ví dụ: Water pollution affects aquatic life. (Ô nhiễm nước ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.)
20. Release /rɪˈliːs/ (v): Thoát ra, phát thải
Ví dụ: Burning wood releases carbon dioxide into the air. (Đốt gỗ phát thải khí CO₂ vào không khí.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The release of toxic gases poses health risks. (Sự phát thải khí độc gây nguy hiểm cho sức khỏe.)
Ví dụ: Industries discharge waste into the ocean. (Các ngành công nghiệp xả chất thải ra đại dương.)
21. Renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj): Tái tạo
Ví dụ: Solar and wind power are renewable energy sources. (Năng lượng mặt trời và gió là nguồn năng lượng tái tạo.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Nature can renew itself if we protect it properly. (Thiên nhiên có thể tự tái tạo nếu chúng ta bảo vệ đúng cách.)
Ví dụ: Non-renewable resources will eventually run out. (Tài nguyên không tái tạo cuối cùng sẽ cạn kiệt.)
22. Sea level /ˈsiː levl/ (n): Mực nước biển
Ví dụ: Rising sea levels threaten coastal cities. (Mực nước biển dâng cao đe dọa các thành phố ven biển.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Sea level rise is accelerating due to climate change. (Sự dâng cao mực nước biển đang tăng tốc do biến đổi khí hậu.)
Ví dụ: Coastal flooding affects millions of people annually. (Lũ lụt ven biển ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm.)
23. Soil /sɔɪl/ (n): Đất trồng
Ví dụ: Healthy soil is essential for growing crops. (Đất khỏe là cần thiết để trồng cây.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Soil erosion reduces farmland productivity. (Xói mòn đất làm giảm năng suất đất canh tác.)
Ví dụ: Fertile soil supports diverse plant life. (Đất màu mỡ hỗ trợ đời sống thực vật đa dạng.)
24. Soot /sʊt/ (n): Mồ hóng, muội
Ví dụ: Soot from burning coal blackens the air. (Muội than từ đốt than làm đen không khí.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Black carbon contributes to air pollution. (Carbon đen góp phần vào ô nhiễm không khí.)
Ví dụ: Particulate matter from vehicles affects air quality. (Hạt bụi từ phương tiện ảnh hưởng đến chất lượng không khí.)
25. Temperature /ˈtemprətʃə/ (n): Nhiệt độ
Ví dụ: Average global temperatures continue to increase. (Nhiệt độ trung bình toàn cầu tiếp tục tăng.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: The temperature rise affects ecosystems worldwide. (Sự tăng nhiệt độ ảnh hưởng đến hệ sinh thái trên toàn thế giới.)
Ví dụ: Heat waves are becoming more frequent and intense. (Các đợt nóng đang trở nên thường xuyên và dữ dội hơn.)
26. Waste /weɪst/ (n): Rác, chất thải
Ví dụ: Reducing waste helps protect the environment. (Giảm rác thải giúp bảo vệ môi trường.)
Từ vựng liên quan:
Ví dụ: Don't waste water during droughts. (Đừng lãng phí nước trong mùa hạn.)
Ví dụ: Proper waste management prevents pollution. (Quản lý chất thải đúng cách ngăn ngừa ô nhiễm.)
Dưới đây là những cụm từ thường gặp trong chủ đề về môi trường và biến đổi khí hậu giúp các bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn:
Ví dụ: Climate change is one of the biggest challenges facing humanity. (Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại đang đối mặt.)
Ví dụ: The greenhouse effect traps heat in Earth's atmosphere. (Hiệu ứng nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển Trái Đất.)
Ví dụ: We should reduce our carbon footprint by using less energy. (Chúng ta nên giảm dấu chân carbon bằng cách sử dụng ít năng lượng hơn.)
Ví dụ: Extreme weather events are becoming more frequent. (Các hiện tượng thời tiết cực đoan đang trở nên thường xuyên hơn.)
Ví dụ: Natural disasters cause huge economic losses. (Thảm họa thiên nhiên gây tổn thất kinh tế khổng lồ.)
Ví dụ: Sustainable development balances economic growth with environmental protection. (Phát triển bền vững cân bằng tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường.)
Ví dụ: Investing in renewable energy reduces dependence on fossil fuels. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
Ví dụ: Environmental protection requires cooperation from all nations. (Bảo vệ môi trường đòi hỏi sự hợp tác của tất cả các quốc gia.)
Ví dụ: Countries are working together to reduce emissions significantly. (Các quốc gia đang làm việc cùng nhau để giảm khí thải đáng kể.)
Ví dụ: Rising sea levels threaten many island nations. (Mực nước biển dâng cao đe dọa nhiều quốc đảo.)
Ví dụ: Raising environmental awareness is crucial for change. (Nâng cao nhận thức về môi trường là rất quan trọng cho sự thay đổi.)
Ví dụ: Green living involves making eco-friendly choices daily. (Sống xanh bao gồm việc đưa ra các lựa chọn thân thiện với môi trường hàng ngày.)
Ví dụ: Schools should raise awareness about environmental issues. (Trường học nên nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)
Ví dụ: We must take action now to protect our planet. (Chúng ta phải hành động ngay bây giờ để bảo vệ hành tinh.)
Ví dụ: Turning off lights when not in use helps save energy. (Tắt đèn khi không sử dụng giúp tiết kiệm năng lượng.)
Ví dụ: We should recycle waste to reduce landfill pollution. (Chúng ta nên tái chế rác để giảm ô nhiễm bãi rác.)
Ví dụ: Everyone can protect the environment through small daily actions. (Mọi người đều có thể bảo vệ môi trường thông qua những hành động nhỏ hàng ngày.)
Ví dụ: Using public transport reduces air pollution in cities. (Sử dụng phương tiện công cộng giảm ô nhiễm không khí ở thành phố.)
Ví dụ: Communities are planting trees to fight deforestation. (Cộng đồng đang trồng cây để chống phá rừng.)
Ví dụ: Alternative energy sources are becoming more affordable. (Các nguồn năng lượng thay thế đang trở nên hợp túi tiền hơn.)
Ví dụ: Solar power is clean and renewable. (Năng lượng mặt trời sạch và tái tạo được.)
Ví dụ: Wind energy farms are expanding in many countries. (Các trang trại năng lượng gió đang mở rộng ở nhiều quốc gia.)
Ví dụ: Choose eco-friendly products to reduce your environmental impact. (Chọn sản phẩm thân thiện với môi trường để giảm tác động môi trường.)
Ví dụ: Banning single-use plastic helps reduce ocean pollution. (Cấm nhựa sử dụng một lần giúp giảm ô nhiễm đại dương.)
Ví dụ: Poor air quality affects people's health seriously. (Chất lượng không khí kém ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.)
Để ghi nhớ và vận dụng tốt các từ vựng vừa học, các em hãy thực hành qua các bài tập dưới đây.
atmosphere - balance - coal - consequence - deforestation - emission - fossil fuel - global warming - impact - renewable
________ of greenhouse gases contributes to climate change.
The ________ contains gases that trap heat from the sun.
Burning ________ releases large amounts of carbon dioxide.
________ destroys habitats and reduces oxygen production.
We need to achieve a ________ between development and conservation.
Rising temperatures are a direct ________ of human activities.
________ causes ice caps to melt and sea levels to rise.
Climate change has a devastating ________ on wildlife.
Solar and wind are examples of ________ energy sources.
Oil and gas are types of ________ that take millions of years to form.
Đáp án
Emission
atmosphere
coal
Deforestation
balance
consequence
Global warming
impact
renewable
fossil fuel
Câu 1: What is the main cause of ________ in recent decades?
A. human activity
B. animal behavior
C. natural cycles
D. ocean currents
Câu 2: Trees absorb ________ and produce oxygen.
A. methane
B. carbon dioxide
C. nitrogen
D. hydrogen
Câu 3: We should ________ down on using plastic bags.
A. take
B. make
C. cut
D. put
Câu 4: ________ like solar and wind power don't pollute the environment.
A. Fossil fuels
B. Coal energy
C. Renewable energy
D. Nuclear power
Câu 5: Rising ________ is causing coastal flooding in many areas.
A. temperature
B. sea level
C. air pressure
D. wind speed
Câu 6: Factory ________ are a major source of air pollution.
A. productions
B. emissions
C. operations
D. constructions
Câu 7: ________ is damaging the Amazon rainforest rapidly.
A. Reforestation
B. Conservation
C. Deforestation
D. Plantation
Câu 8: Climate change has serious ________ for future generations.
A. consequences
B. advantages
C. benefits
D. improvements
Câu 9: We must reduce our carbon ________ to fight global warming.
A. dioxide
B. emission
C. footprint
D. production
Câu 10: ________ gases like CO₂ and methane trap heat in the atmosphere.
A. Natural
B. Fresh
C. Clean
D. Greenhouse
Đáp án
A
B
C
C
B
B
C
A
C
D
| Cột A | Cột B |
| 1. Atmosphere | A. Nhiên liệu từ động thực vật cổ đại |
| 2. Deforestation | B. Khí quyển bao quanh Trái Đất |
| 3. Fossil fuel | C. Việc chặt phá rừng |
| 4. Renewable | D. Có thể tái tạo được |
| 5. Emission | E. Sự phát thải khí hoặc chất |
| 6. Pollutant | F. Chất gây ô nhiễm |
| 7. Impact | G. Tác động, ảnh hưởng |
| 8. Consequence | H. Hậu quả |
Đáp án
1-B
2-C
3-A
4-D
5-E
6-F
7-G
8-H
Qua bài viết này, các bạn học sinh đã được trang bị đầy đủ từ vựng Unit 5 lớp 11 về chủ đề Global Warming - một chủ đề cực kỳ cấp bách trong thời điểm hiện nay.
Các bạn hãy ghi chép lại từ vựng sao cho dễ học, dễ nhớ nhất từ đó vận dụng vào các bài học trong Unit 5 Tiếng Anh lớp 11 nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ