Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp Từ vựng Unit 5 lớp 11 Global Success chủ đề Global Warming
Nội dung

Tổng hợp Từ vựng Unit 5 lớp 11 Global Success chủ đề Global Warming

Post Thumbnail

Trong Unit 5 Tiếng Anh lớp 11 sách Global Success, các bạn học sinh sẽ được tìm hiểu về chủ đề Global Warming (Sự nóng lên toàn cầu) - một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất hiện nay.

Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng Unit 5 lớp 11 một cách chi tiết kèm ví dụ cụ thể và bài tập vận dụng giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng về môi trường và biến đổi khí hậu.

1. Từ vựng Unit 5 lớp 11 topic Global Warming

Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng  trong Unit 5 Tiếng Anh lớp 11, được trình bày theo thứ tự alphabet cùng phiên âm chuẩn và ví dụ thực tế.

1. Atmosphere /ˈætməsfɪə/ (n): Khí quyển

Ví dụ: Carbon dioxide in the atmosphere causes global warming. (Khí CO₂ trong khí quyển gây ra sự nóng lên toàn cầu.)

Từ vựng liên quan:

  • atmospheric (adj): thuộc khí quyển

Ví dụ: Atmospheric pollution affects our health seriously. (Ô nhiễm khí quyển ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.)

2. Balance /ˈbæləns/ (n): Sự cân bằng

Ví dụ: Human activities have disturbed the natural balance of our ecosystem. (Các hoạt động của con người đã làm xáo trộn sự cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái.)

Từ vựng liên quan:

  • balance (v): cân bằng

Ví dụ: We need to balance economic development with environmental protection. (Chúng ta cần cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.)

  • ecological balance (n): cân bằng sinh thái

Ví dụ: Deforestation threatens the ecological balance. (Phá rừng đe dọa sự cân bằng sinh thái.)

3. Carbon dioxide /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ (n): Khí cacbonic (CO₂)

Ví dụ: Trees absorb carbon dioxide and release oxygen. (Cây xanh hấp thụ khí CO₂ và thải ra oxy.)

Từ vựng liên quan:

  • CO₂ emissions (n): khí thải CO₂

Ví dụ: Reducing CO₂ emissions is essential to fight climate change. (Giảm lượng khí thải CO₂ là điều cần thiết để chống biến đổi khí hậu.)

  • carbon footprint (n): dấu chân carbon

Ví dụ: We can reduce our carbon footprint by using public transport. (Chúng ta có thể giảm dấu chân carbon bằng cách sử dụng phương tiện công cộng.)

4. Coal /kəʊl/ (n): Than đá

Ví dụ: Burning coal produces large amounts of greenhouse gases. (Đốt than đá tạo ra lượng lớn khí nhà kính.)

Từ vựng liên quan:

  • coal-fired (adj): chạy bằng than đá

Ví dụ: Coal-fired power plants are major sources of air pollution. (Các nhà máy điện chạy bằng than là nguồn gây ô nhiễm không khí lớn.)

  • coal mining (n): khai thác than

Ví dụ: Coal mining can damage natural habitats. (Khai thác than có thể phá hủy môi trường sống tự nhiên.)

5. Consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n): Hậu quả, kết quả

Ví dụ: Global warming has serious consequences for wildlife and humans. (Sự nóng lên toàn cầu có hậu quả nghiêm trọng đối với động vật hoang dã và con người.)

Từ vựng liên quan:

  • consequent (adj): kéo theo

Ví dụ: Climate change and consequent natural disasters affect millions of people. (Biến đổi khí hậu và những thảm họa thiên nhiên kéo theo ảnh hưởng đến hàng triệu người.)

  • environmental consequences (n): hậu quả môi trường

Ví dụ: We must consider the environmental consequences of our actions. (Chúng ta phải xem xét hậu quả môi trường của các hành động.)

6. Cut down /ˌkʌt ˈdaʊn/ (v): Chặt, đốn (cây)

Ví dụ: People cut down thousands of trees every day for timber. (Người ta chặt hàng ngàn cây mỗi ngày để lấy gỗ.)

Từ vựng liên quan:

  • fell (v): đốn (cây)

Ví dụ: Illegal logging companies fell ancient trees without permission. (Các công ty khai thác gỗ bất hợp pháp đốn những cây cổ thụ mà không có phép.)

  • tree felling (n): việc đốn cây

Ví dụ: Tree felling must be controlled to protect forests. (Việc đốn cây phải được kiểm soát để bảo vệ rừng.)

7. Deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n): Sự phá rừng

Ví dụ: Deforestation is one of the main causes of climate change. (Phá rừng là một trong những nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu.)

Từ vựng liên quan:

  • deforest (v): phá rừng

Ví dụ: Companies continue to deforest large areas of the Amazon. (Các công ty tiếp tục phá rừng những khu vực rộng lớn ở Amazon.)

  • reforestation (n): tái trồng rừng

Ví dụ: Reforestation programs help restore damaged ecosystems. (Các chương trình tái trồng rừng giúp khôi phục hệ sinh thái bị hư hại.)

8. Emission /ɪˈmɪʃn/ (n): Sự phát thải

Ví dụ: Vehicle emissions contribute significantly to air pollution. (Khí thải từ phương tiện giao thông góp phần đáng kể vào ô nhiễm không khí.)

Từ vựng liên quan:

  • emit (v): phát thải

Ví dụ: Factories emit harmful gases into the atmosphere. (Các nhà máy phát thải khí độc hại vào khí quyển.)

  • greenhouse gas emissions (n): khí thải nhà kính

Ví dụ: We need to reduce greenhouse gas emissions immediately. (Chúng ta cần giảm khí thải nhà kính ngay lập tức.)

9. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n): Môi trường

Ví dụ: Protecting the environment is everyone's responsibility. (Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi người.)

Từ vựng liên quan:

  • environmental (adj): thuộc về môi trường

Ví dụ: Environmental problems require global solutions. (Các vấn đề môi trường cần giải pháp toàn cầu.)

  • environmentalist (n): nhà bảo vệ môi trường

Ví dụ: Environmentalists are campaigning against plastic pollution. (Các nhà bảo vệ môi trường đang vận động chống ô nhiễm nhựa.)

10. Farming /ˈfɑːmɪŋ/ (n): Nghề nông

Ví dụ: Modern farming methods can harm the environment. (Các phương pháp canh tác hiện đại có thể gây hại cho môi trường.)

Từ vựng liên quan:

  • farm (v): canh tác

Ví dụ: Many people farm organically to protect soil quality. (Nhiều người canh tác hữu cơ để bảo vệ chất lượng đất.)

  • sustainable farming (n): canh tác bền vững

Ví dụ: Sustainable farming practices benefit both farmers and nature. (Các phương pháp canh tác bền vững có lợi cho cả nông dân và thiên nhiên.)

11. Farmland /ˈfɑːmlænd/ (n): Đất chăn nuôi, đất trồng trọt

Ví dụ: Climate change threatens farmland productivity. (Biến đổi khí hậu đe dọa năng suất đất canh tác.)

Từ vựng liên quan:

  • agricultural land (n): đất nông nghiệp

Ví dụ: Agricultural land is being converted into industrial zones. (Đất nông nghiệp đang được chuyển đổi thành khu công nghiệp.)

  • arable land (n): đất canh tác

Ví dụ: We are losing arable land due to urbanization. (Chúng ta đang mất đất canh tác do đô thị hóa.)

12. Fossil fuel /ˈfɒsl fjuːəl/ (n): Nhiên liệu hóa thạch

Ví dụ: Fossil fuels like oil and gas are non-renewable resources. (Nhiên liệu hóa thạch như dầu và khí đốt là tài nguyên không tái tạo.)

Từ vựng liên quan:

  • fossil-fuel-based (adj): dựa trên nhiên liệu hóa thạch

Ví dụ: Fossil-fuel-based energy production harms the environment. (Sản xuất năng lượng dựa trên nhiên liệu hóa thạch gây hại môi trường.)

13. Global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ (n): Sự nóng lên toàn cầu

Ví dụ: Global warming is causing ice caps to melt rapidly. (Sự nóng lên toàn cầu đang làm băng tan nhanh chóng.)

Từ vựng liên quan:

  • climate change (n): biến đổi khí hậu

Ví dụ: Climate change affects weather patterns worldwide. (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến kiểu thời tiết trên toàn thế giới.)

  • global temperature (n): nhiệt độ toàn cầu

Ví dụ: Global temperatures have risen by 1.5 degrees Celsius. (Nhiệt độ toàn cầu đã tăng 1,5 độ C.)

14. Heat-trapping /ˈhiːt ˌtræpɪŋ/ (adj): Giữ nhiệt

Ví dụ: Heat-trapping gases in the atmosphere cause temperatures to rise. (Các khí giữ nhiệt trong khí quyển làm nhiệt độ tăng lên.)

Từ vựng liên quan:

  • trap heat (v): giữ nhiệt

Ví dụ: Greenhouse gases trap heat from the sun. (Khí nhà kính giữ nhiệt từ mặt trời.)

  • heat retention (n): sự giữ nhiệt

Ví dụ: Heat retention by CO₂ contributes to global warming. (Sự giữ nhiệt của CO₂ góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)

15. Human activity /ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/ (n): Hoạt động của con người

Ví dụ: Human activities are the primary cause of environmental degradation. (Hoạt động của con người là nguyên nhân chính gây suy thoái môi trường.)

Từ vựng liên quan:

  • human impact (n): tác động của con người

Ví dụ: The human impact on nature has become increasingly severe. (Tác động của con người lên thiên nhiên ngày càng nghiêm trọng.)

16. Impact /ˈɪmpækt/ (n): Tác động, ảnh hưởng

Ví dụ: Climate change has a devastating impact on coastal communities. (Biến đổi khí hậu có tác động tàn phá đến các cộng đồng ven biển.)

Từ vựng liên quan:

  • impact (v): tác động, ảnh hưởng

Ví dụ: Rising sea levels will impact millions of people. (Mực nước biển dâng cao sẽ ảnh hưởng đến hàng triệu người.)

  • environmental impact (n): tác động đến môi trường

Ví dụ: We must assess the environmental impact before building new factories. (Chúng ta phải đánh giá tác động đến môi trường trước khi xây nhà máy mới.)

17. Leaflet /ˈliːflət/ (n): Tờ rơi

Ví dụ: The organization distributed leaflets about recycling programs. (Tổ chức đã phát tờ rơi về các chương trình tái chế.)

Từ vựng liên quan:

  • brochure (n): tập quảng cáo, tờ gấp

Ví dụ: The eco-friendly brochure provides tips for green living. (Tập quảng cáo thân thiện môi trường cung cấp mẹo sống xanh.)

18. Methane /ˈmiːθeɪn/ (n): Khí mêtan (CH₄)

Ví dụ: Livestock farming produces large amounts of methane gas. (Chăn nuôi gia súc tạo ra lượng lớn khí mêtan.)

Từ vựng liên quan:

  • methane emissions (n): khí thải mêtan

Ví dụ: Reducing methane emissions from agriculture is crucial. (Giảm khí thải mêtan từ nông nghiệp là rất quan trọng.)

  • natural gas (n): khí tự nhiên

Ví dụ: Natural gas mainly consists of methane. (Khí tự nhiên chủ yếu bao gồm metan.)

19. Pollutant /pəˈluːtənt/ (n): Chất gây ô nhiễm

Ví dụ: Air pollutants cause respiratory diseases. (Các chất gây ô nhiễm không khí gây bệnh hô hấp.)

Từ vựng liên quan:

  • pollute (v): gây ô nhiễm

Ví dụ: Factories pollute rivers with toxic chemicals. (Các nhà máy làm ô nhiễm sông với hóa chất độc hại.)

  • pollution (n): sự ô nhiễm

Ví dụ: Water pollution affects aquatic life. (Ô nhiễm nước ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.)

20. Release /rɪˈliːs/ (v): Thoát ra, phát thải

Ví dụ: Burning wood releases carbon dioxide into the air. (Đốt gỗ phát thải khí CO₂ vào không khí.)

Từ vựng liên quan:

  • release (n): sự phát thải

Ví dụ: The release of toxic gases poses health risks. (Sự phát thải khí độc gây nguy hiểm cho sức khỏe.)

  • discharge (v): xả, thải

Ví dụ: Industries discharge waste into the ocean. (Các ngành công nghiệp xả chất thải ra đại dương.)

21. Renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj): Tái tạo

Ví dụ: Solar and wind power are renewable energy sources. (Năng lượng mặt trời và gió là nguồn năng lượng tái tạo.)

Từ vựng liên quan:

  • renew (v): làm mới, tái tạo

Ví dụ: Nature can renew itself if we protect it properly. (Thiên nhiên có thể tự tái tạo nếu chúng ta bảo vệ đúng cách.)

  • non-renewable (adj): không tái tạo

Ví dụ: Non-renewable resources will eventually run out. (Tài nguyên không tái tạo cuối cùng sẽ cạn kiệt.)

22. Sea level /ˈsiː levl/ (n): Mực nước biển

Ví dụ: Rising sea levels threaten coastal cities. (Mực nước biển dâng cao đe dọa các thành phố ven biển.)

Từ vựng liên quan:

  • sea level rise (n): sự dâng cao mực nước biển

Ví dụ: Sea level rise is accelerating due to climate change. (Sự dâng cao mực nước biển đang tăng tốc do biến đổi khí hậu.)

  • coastal flooding (n): lũ lụt ven biển

Ví dụ: Coastal flooding affects millions of people annually. (Lũ lụt ven biển ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm.)

23. Soil /sɔɪl/ (n): Đất trồng

Ví dụ: Healthy soil is essential for growing crops. (Đất khỏe là cần thiết để trồng cây.)

Từ vựng liên quan:

  • soil erosion (n): xói mòn đất

Ví dụ: Soil erosion reduces farmland productivity. (Xói mòn đất làm giảm năng suất đất canh tác.)

  • fertile soil (n): đất màu mỡ

Ví dụ: Fertile soil supports diverse plant life. (Đất màu mỡ hỗ trợ đời sống thực vật đa dạng.)

24. Soot /sʊt/ (n): Mồ hóng, muội

Ví dụ: Soot from burning coal blackens the air. (Muội than từ đốt than làm đen không khí.)

Từ vựng liên quan:

  • black carbon (n): carbon đen

Ví dụ: Black carbon contributes to air pollution. (Carbon đen góp phần vào ô nhiễm không khí.)

  • particulate matter (n): hạt bụi

Ví dụ: Particulate matter from vehicles affects air quality. (Hạt bụi từ phương tiện ảnh hưởng đến chất lượng không khí.)

25. Temperature /ˈtemprətʃə/ (n): Nhiệt độ

Ví dụ: Average global temperatures continue to increase. (Nhiệt độ trung bình toàn cầu tiếp tục tăng.)

Từ vựng liên quan:

  • temperature rise (n): sự tăng nhiệt độ

Ví dụ: The temperature rise affects ecosystems worldwide. (Sự tăng nhiệt độ ảnh hưởng đến hệ sinh thái trên toàn thế giới.)

  • heat wave (n): đợt nóng

Ví dụ: Heat waves are becoming more frequent and intense. (Các đợt nóng đang trở nên thường xuyên và dữ dội hơn.)

26. Waste /weɪst/ (n): Rác, chất thải

Ví dụ: Reducing waste helps protect the environment. (Giảm rác thải giúp bảo vệ môi trường.)

Từ vựng liên quan:

  • waste (v): lãng phí

Ví dụ: Don't waste water during droughts. (Đừng lãng phí nước trong mùa hạn.)

  • waste management (n): quản lý chất thải

Ví dụ: Proper waste management prevents pollution. (Quản lý chất thải đúng cách ngăn ngừa ô nhiễm.)

2. Các cụm từ vựng hay trong Unit 5 lớp 11

Dưới đây là những cụm từ thường gặp trong chủ đề về môi trường và biến đổi khí hậu giúp các bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn:

  • Climate change: Biến đổi khí hậu

Ví dụ: Climate change is one of the biggest challenges facing humanity. (Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại đang đối mặt.)

  • Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính

Ví dụ: The greenhouse effect traps heat in Earth's atmosphere. (Hiệu ứng nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển Trái Đất.)

  • Carbon footprint: Dấu chân carbon

Ví dụ: We should reduce our carbon footprint by using less energy. (Chúng ta nên giảm dấu chân carbon bằng cách sử dụng ít năng lượng hơn.)

  • Extreme weather: Thời tiết cực đoan

Ví dụ: Extreme weather events are becoming more frequent. (Các hiện tượng thời tiết cực đoan đang trở nên thường xuyên hơn.)

  • Natural disaster: Thảm họa thiên nhiên

Ví dụ: Natural disasters cause huge economic losses. (Thảm họa thiên nhiên gây tổn thất kinh tế khổng lồ.)

  • Sustainable development: Phát triển bền vững

Ví dụ: Sustainable development balances economic growth with environmental protection. (Phát triển bền vững cân bằng tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường.)

  • Renewable energy: Năng lượng tái tạo

Ví dụ: Investing in renewable energy reduces dependence on fossil fuels. (Đầu tư vào năng lượng tái tạo giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)

  • Environmental protection: Bảo vệ môi trường

Ví dụ: Environmental protection requires cooperation from all nations. (Bảo vệ môi trường đòi hỏi sự hợp tác của tất cả các quốc gia.)

  • Reduce emissions: Giảm khí thải

Ví dụ: Countries are working together to reduce emissions significantly. (Các quốc gia đang làm việc cùng nhau để giảm khí thải đáng kể.)

  • Rising sea levels: Mực nước biển dâng cao

Ví dụ: Rising sea levels threaten many island nations. (Mực nước biển dâng cao đe dọa nhiều quốc đảo.)

  • Environmental awareness: Nhận thức về môi trường

Ví dụ: Raising environmental awareness is crucial for change. (Nâng cao nhận thức về môi trường là rất quan trọng cho sự thay đổi.)

  • Green living: Sống xanh

Ví dụ: Green living involves making eco-friendly choices daily. (Sống xanh bao gồm việc đưa ra các lựa chọn thân thiện với môi trường hàng ngày.)

  • Raise awareness: Nâng cao nhận thức

Ví dụ: Schools should raise awareness about environmental issues. (Trường học nên nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)

  • Take action: Hành động

Ví dụ: We must take action now to protect our planet. (Chúng ta phải hành động ngay bây giờ để bảo vệ hành tinh.)

  • Save energy: Tiết kiệm năng lượng

Ví dụ: Turning off lights when not in use helps save energy. (Tắt đèn khi không sử dụng giúp tiết kiệm năng lượng.)

  • Recycle waste: Tái chế rác

Ví dụ: We should recycle waste to reduce landfill pollution. (Chúng ta nên tái chế rác để giảm ô nhiễm bãi rác.)

  • Protect the environment: Bảo vệ môi trường

Ví dụ: Everyone can protect the environment through small daily actions. (Mọi người đều có thể bảo vệ môi trường thông qua những hành động nhỏ hàng ngày.)

  • Use public transport: Sử dụng phương tiện công cộng

Ví dụ: Using public transport reduces air pollution in cities. (Sử dụng phương tiện công cộng giảm ô nhiễm không khí ở thành phố.)

  • Plant trees: Trồng cây

Ví dụ: Communities are planting trees to fight deforestation. (Cộng đồng đang trồng cây để chống phá rừng.)

  • Alternative energy: Năng lượng thay thế

Ví dụ: Alternative energy sources are becoming more affordable. (Các nguồn năng lượng thay thế đang trở nên hợp túi tiền hơn.)

  • Solar power: Năng lượng mặt trời

Ví dụ: Solar power is clean and renewable. (Năng lượng mặt trời sạch và tái tạo được.)

  • Wind energy: Năng lượng gió

Ví dụ: Wind energy farms are expanding in many countries. (Các trang trại năng lượng gió đang mở rộng ở nhiều quốc gia.)

  • Eco-friendly: Thân thiện với môi trường

Ví dụ: Choose eco-friendly products to reduce your environmental impact. (Chọn sản phẩm thân thiện với môi trường để giảm tác động môi trường.)

  • Single-use plastic: Nhựa sử dụng một lần

Ví dụ: Banning single-use plastic helps reduce ocean pollution. (Cấm nhựa sử dụng một lần giúp giảm ô nhiễm đại dương.)

  • Air quality: Chất lượng không khí

Ví dụ: Poor air quality affects people's health seriously. (Chất lượng không khí kém ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.)

3. Bài tập từ vựng Tiếng Anh Unit 5 lớp 11

Để ghi nhớ và vận dụng tốt các từ vựng vừa học, các em hãy thực hành qua các bài tập dưới đây.

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

atmosphere - balance - coal - consequence - deforestation - emission - fossil fuel - global warming - impact - renewable

  1. ________ of greenhouse gases contributes to climate change.

  2. The ________ contains gases that trap heat from the sun.

  3. Burning ________ releases large amounts of carbon dioxide.

  4. ________ destroys habitats and reduces oxygen production.

  5. We need to achieve a ________ between development and conservation.

  6. Rising temperatures are a direct ________ of human activities.

  7. ________ causes ice caps to melt and sea levels to rise.

  8. Climate change has a devastating ________ on wildlife.

  9. Solar and wind are examples of ________ energy sources.

  10. Oil and gas are types of ________ that take millions of years to form.

Đáp án

  1. Emission

  2. atmosphere

  3. coal

  4. Deforestation

  5. balance

  6. consequence

  7. Global warming

  8. impact

  9. renewable

  10. fossil fuel

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất

Câu 1: What is the main cause of ________ in recent decades?

A. human activity

B. animal behavior

C. natural cycles

D. ocean currents

Câu 2: Trees absorb ________ and produce oxygen.

A. methane

B. carbon dioxide

C. nitrogen

D. hydrogen

Câu 3: We should ________ down on using plastic bags.

A. take

B. make

C. cut

D. put

Câu 4: ________ like solar and wind power don't pollute the environment.

A. Fossil fuels

B. Coal energy

C. Renewable energy

D. Nuclear power

Câu 5: Rising ________ is causing coastal flooding in many areas.

A. temperature

B. sea level

C. air pressure

D. wind speed

Câu 6: Factory ________ are a major source of air pollution.

A. productions

B. emissions

C. operations

D. constructions

Câu 7: ________ is damaging the Amazon rainforest rapidly.

A. Reforestation

B. Conservation

C. Deforestation

D. Plantation

Câu 8: Climate change has serious ________ for future generations.

A. consequences

B. advantages

C. benefits

D. improvements

Câu 9: We must reduce our carbon ________ to fight global warming.

A. dioxide

B. emission

C. footprint

D. production

Câu 10: ________ gases like CO₂ and methane trap heat in the atmosphere.

A. Natural

B. Fresh

C. Clean

D. Greenhouse

Đáp án

  1. A

  2. B

  3. C

  4. C

  5. B

  6. B

  7. C

  8. A

  9. C

  10. D

Bài tập 3: Nối từ với định nghĩa phù hợp

Cột A

Cột B

1. Atmosphere

A. Nhiên liệu từ động thực vật cổ đại

2. Deforestation

B. Khí quyển bao quanh Trái Đất

3. Fossil fuel

C. Việc chặt phá rừng

4. Renewable

D. Có thể tái tạo được

5. Emission

E. Sự phát thải khí hoặc chất

6. Pollutant

F. Chất gây ô nhiễm

7. Impact

G. Tác động, ảnh hưởng

8. Consequence

H. Hậu quả

Đáp án

1-B

2-C

3-A

4-D

5-E

6-F

7-G

8-H

Qua bài viết này, các bạn học sinh đã được trang bị đầy đủ từ vựng Unit 5 lớp 11 về chủ đề Global Warming - một chủ đề cực kỳ cấp bách trong thời điểm hiện nay.

Các bạn hãy ghi chép lại từ vựng sao cho dễ học, dễ nhớ nhất từ đó vận dụng vào các bài học trong Unit 5 Tiếng Anh lớp 11 nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ